释义 |
不在话下 | | | | | [bùzàihuàxià] | | | khỏi phải nói; không đáng kể; xem thường; chuyện nhỏ nhặt; chuyện đýőng nhiên; không thành vấn đề。指事物轻微,不值得说,或事属当然,用不着说。 | | | 走山路他还健步如飞,走这平地更是不在话下了。 | | đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói | | | 任何困难都不在话下 | | xem thường mọi khó khăn |
|