请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不在话下
释义 不在话下
[bùzàihuàxià]
 khỏi phải nói; không đáng kể; xem thường; chuyện nhỏ nhặt; chuyện đýőng nhiên; không thành vấn đề。指事物轻微,不值得说,或事属当然,用不着说。
 走山路他还健步如飞,走这平地更是不在话下了。
 đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
 任何困难都不在话下
 xem thường mọi khó khăn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:34:37