请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 炉火纯青
释义 炉火纯青
[lúhuǒchúnqīng]
 dày công tôi luyện (tương truyền Đạo gia luyện đan, nhìn vào lò, thấy ngọn lửa lê màu xanh, coi là đã thành công,ví với sự thành thục của học vấn, kĩ thuật....)。相传道家炼丹,到炉子里的火发出纯青色的火焰的时候,就算成功了。比 喻学问、技术或办事达到了纯熟完美的地步。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 10:57:24