请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰冷
释义 冰冷
[bīnglěng]
 1. lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh。很冷。
 手脚冻得冰冷。
 chân tay rét cóng
 不要躺在冰冷的石板上。
 đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
 2. lạnh như tiền; vô cùng lạnh nhạt; lãnh đạm。非常冷淡。
 表情冰冷。
 tỏ ra lãnh đạm
 冰冷的脸色。
 bộ mặt lạnh như tiền
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 7:45:05