请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外界
释义 外界
[wàijiè]
 bên ngoài (không gian bên ngoài vật thể, xã hội bên ngoài tổ chức đoàn thể)。某个物体以外的空间或某个集体以外的社会。
 飞机的机身必须承受住外界的空气压力。
 thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
 外界舆论。
 dư luận bên ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:08:19