请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lǚ]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 15
Hán Việt: LỮ
 1. giày; giày dép。鞋。
 衣履。
 quần áo giày dép.
 革履。
 giày da.
 削足适履。
 gọt chân cho vừa giày.
 2. dấn bước; đi。踩;走。
 履险如夷。
 không sợ nguy hiểm.
 如履薄冰。
 coi thường nguy hiểm.
 3. bước chân。脚步。
 步履。
 bước chân.
 4. thực hiện。履行。
 履约。
 thực hiện điều ước.
Từ ghép:
 履带 ; 履历 ; 履任 ; 履险如夷 ; 履行 ; 履约
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:16:22