请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 多会儿
释义 多会儿
[duō·huir]
 1. khi nào; lúc nào; bao giờ。什么时候;几时。
 2. (dùng trong câu hỏi)。用在疑问句里,问时间。
 你是多会儿来的?
 anh đến lúc nào?
 3. (chỉ lúc nào đó hoặc bất cứ lúc nào)。指某一时间或任何时间。
 在工作中他多会儿也没叫过苦。
 trong công việc anh ấy không bao giờ than khổ.
 现在还不敢说定了,多会儿有空多会儿去。
 bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:24