请输入您要查询的越南语单词:
单词
多余
释义
多余
[duōyú]
1. dư; thừa; thừa thãi。超过需要数量的。
把多余的粮食卖给国家。
đem lương thực thừa bán cho nhà nước.
2. không cần; thừa; không cần thiết。不必要的。
把文章中多余的字句删掉。
cắt bỏ những câu chữ thừa trong bài.
你这种担心完全是多余的。
lo lắng của anh hoàn toàn không cần thiết.
随便看
方队
方阵
方面
方面军
方音
於
於乎
於菟
施
施与
施主
施事
施加
抽绎
抽缩
抽考
抽芽
抽苔
抽薪止沸
抽薹
抽调
抽象
抽象劳动
抽象艺术
抽身
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:07:06