请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 多余
释义 多余
[duōyú]
 1. dư; thừa; thừa thãi。超过需要数量的。
 把多余的粮食卖给国家。
 đem lương thực thừa bán cho nhà nước.
 2. không cần; thừa; không cần thiết。不必要的。
 把文章中多余的字句删掉。
 cắt bỏ những câu chữ thừa trong bài.
 你这种担心完全是多余的。
 lo lắng của anh hoàn toàn không cần thiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:10:44