请输入您要查询的越南语单词:
单词
量杯
释义
量杯
[liángbēi]
cốc đong đo; cốc chia độ; cốc lường (dùng để đo thể tích của chất lỏng, có hình dạng giống như cái cốc, miệng nhỏ đáy lớn, thường được làm bằng thuỷ tinh, trên thân cốc có khắc độ để đo lường)。量液体体积的器具,形状像杯,口比底大, 多用玻璃制成,杯上有刻度。
随便看
篾
篾匠
篾条
篾片
篾青
篾黄
篿
簃
簆
簇
簇拥
簇新
簉
簋
簌
簌簌
簏
簏簌
簕
簕竹
簖
簝
簟
簠
簦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:16:58