释义 |
誓 | | | | | [shì] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 14 | | Hán Việt: THỆ | | | 1. thề; tuyên thệ。表示决心依照说的话实行;发誓。 | | | 誓师。 | | tuyên thệ trước khi xuất binh. | | | 誓不甘休。 | | thề không thôi | | | 2. lời thề; tuyên thệ。表示决心的话。 | | | 宣誓。 | | tuyên thệ. | | | 起誓。 | | đọc lời thề. | | | 发个誓。 | | đọc một lời thề. | | Từ ghép: | | | 誓词 ; 誓师 ; 誓死 ; 誓言 ; 誓愿 ; 誓约 |
|