请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 14
Hán Việt: THỆ
 1. thề; tuyên thệ。表示决心依照说的话实行;发誓。
 誓师。
 tuyên thệ trước khi xuất binh.
 誓不甘休。
 thề không thôi
 2. lời thề; tuyên thệ。表示决心的话。
 宣誓。
 tuyên thệ.
 起誓。
 đọc lời thề.
 发个誓。
 đọc một lời thề.
Từ ghép:
 誓词 ; 誓师 ; 誓死 ; 誓言 ; 誓愿 ; 誓约
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 14:07:32