| | | |
| [liáo] |
| Bộ: 火 (灬) - Hỏa |
| Số nét: 16 |
| Hán Việt: LIÊU |
| | cháy lan; cháy; đốt。延烧;烧。 |
| | 星星之火,可以燎原。 |
| đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng. |
| Từ ghép: |
| | 燎泡 ; 燎原 |
| [liǎo] |
| Bộ: 火(Hoả) |
| Hán Việt: LIÊU |
| | cháy sém; bén lửa。挨近了火而烧焦(多用于毛发)。 |
| | 火苗一蹿,燎了眉毛。 |
| ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày. |