请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liáo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 16
Hán Việt: LIÊU
 cháy lan; cháy; đốt。延烧;烧。
 星星之火,可以燎原。
 đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.
Từ ghép:
 燎泡 ; 燎原
[liǎo]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: LIÊU
 cháy sém; bén lửa。挨近了火而烧焦(多用于毛发)。
 火苗一蹿,燎了眉毛。
 ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 11:08:06