请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 从戎
释义 从戎
[cóngróng]
 tòng quân; đi lính; gia nhập quân đội。参军。
 投笔从戎。
 xếp bút nghiêng theo chuyện cung đao; bỏ chuyện học hành để đi lính.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:09:03