请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑾)
[luán]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: LOAN
 1. cái chuông; lục lạc (rung bằng tay)。铃铛。
 銮铃。
 cái chuông.
 2. cái chuông (gắn trên xe vua)。皇帝车驾上有銮铃,借指皇帝的车驾。
 迎銮。
 nghênh đón xa giá của vua.
Từ ghép:
 銮驾 ; 銮铃 ; 銮舆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:42:30