请输入您要查询的越南语单词:
单词
銮
释义
銮
Từ phồn thể: (鑾)
[luán]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 14
Hán Việt: LOAN
1. cái chuông; lục lạc (rung bằng tay)。铃铛。
銮铃。
cái chuông.
2. cái chuông (gắn trên xe vua)。皇帝车驾上有銮铃,借指皇帝的车驾。
迎銮。
nghênh đón xa giá của vua.
Từ ghép:
銮驾
;
銮铃
;
銮舆
随便看
罪刑
罪名
罪咎
罪大恶极
罪孽
罪孽深重
罪尤
罪恶
罪情
罪愆
罪戾
罪有应得
罪案
罪犯
罪状
罪行
罪证
罪该万死
罪责
罪过
罪魁
罭
置
置之不理
置之度外
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:39:27