请输入您要查询的越南语单词:
单词
代替
释义
代替
[dàitì]
thay; thế; thế chỗ; thay thế。以甲换乙,起乙的作用。
用国产品代替进口货。
dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu.
他不能去,你代替他去一趟吧!
anh ấy không đi được, anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!
随便看
屁股
屁股蹲儿
层
层云
层出不穷
层叠
层峦
层峰
层报
层林
层次
层流
层见叠出
层面
屃
屄
居
居丧
居中
居于
应酬
应门
应验
底
底下
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 17:44:36