请输入您要查询的越南语单词:
单词
代替
释义
代替
[dàitì]
thay; thế; thế chỗ; thay thế。以甲换乙,起乙的作用。
用国产品代替进口货。
dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu.
他不能去,你代替他去一趟吧!
anh ấy không đi được, anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!
随便看
图样
图案
图片
图版
图瓦卢
图画
图画文字
图穷匕首见
图章
图籍
图纸
图腾
图表
图解
图记
图说
图谋
图谱
图谶
图鉴
图钉
囿
圂
圃
圄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:56:35