请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 代替
释义 代替
[dàitì]
 thay; thế; thế chỗ; thay thế。以甲换乙,起乙的作用。
 用国产品代替进口货。
 dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu.
 他不能去,你代替他去一趟吧!
 anh ấy không đi được, anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:56:35