请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短不了
释义 短不了
[duǎn·buliǎo]
 1. không thể thiếu。不能缺少。
 人短不了水
 người không thể thiếu nước được
 2. tránh không được; tránh không khỏi; không thể không。免不了。
 我跟他住在一个院子里,每天出来进去,短不了要点个头,说句话。
 tôi chung sân với anh ấy, mỗi ngày ra vào, không thể không gật đầu chào nói vài câu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 4:10:17