释义 |
短不了 | | | | | [duǎn·buliǎo] | | | 1. không thể thiếu。不能缺少。 | | | 人短不了水 | | người không thể thiếu nước được | | | 2. tránh không được; tránh không khỏi; không thể không。免不了。 | | | 我跟他住在一个院子里,每天出来进去,短不了要点个头,说句话。 | | tôi chung sân với anh ấy, mỗi ngày ra vào, không thể không gật đầu chào nói vài câu. |
|