请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (賺)
[zhuàn]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 17
Hán Việt: TRẠM
 1. được lợi; được lợi nhuận; kiếm lời; được lãi。获得利润(跟'赔'相对)。
 赚钱
 kiếm được tiền
 2. lợi nhuận; có lãi; lời。(赚儿)利润。
 有赚
 có lời
 3. kiếm (tiền)。挣(钱)。
 做一天工,赚十块
 làm một ngày, kiếm được 10 đồng.
Từ ghép:
 赚头
[zuàn]
Bộ: 贝(Bối)
Hán Việt: TOẢN
 lừa; gạt (người)。骗(人)。
 你赚我白跑了一趟。
 anh lừa tôi đi công không một chuyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:11:50