请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短打
释义 短打
[duǎndǎ]
 1. đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ)。戏曲中武戏表演作战时,演员穿短衣开打。
 短打戏
 kịch đoản đả
 短打武生
 vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.
 2. ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn。指短装。
 一身短打
 mặc quần áo ngắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:45:11