请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 校对
释义 校对
[jiàoduì]
 1. so với; đọ với; so đúng。核对是否符合标准。
 一切计量器都必需校对合格才可以发售。
 tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
 2. sửa mo-rát; sửa lỗi chính tả; hiệu chỉnh; hiệu đính。按原稿核对抄件或付印样张,看有没有错误。
 3. người làm công tác đối chiếu; người hiệu đính; hiệu đính viên。做校对工作的人。
 他在印刷厂当校对。
 anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:35:33