请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 危险
释义 危险
[wēixiǎn]
 nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất bại; tổn thất; mối nguy。有遭到损害或失败的可能。
 危险期
 thời kì nguy hiểm
 危险区
 khu vực nguy hiểm
 危险标志
 dấu hiệu nguy hiểm
 预防危险
 đề phòng nguy hiểm
 山路又陡又窄,攀登的时候非常危险。
 đường núi vừa dốc vừa hẹp, rất nguy hiểm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:12