请输入您要查询的越南语单词:
单词
危险
释义
危险
[wēixiǎn]
nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất bại; tổn thất; mối nguy。有遭到损害或失败的可能。
危险期
thời kì nguy hiểm
危险区
khu vực nguy hiểm
危险标志
dấu hiệu nguy hiểm
预防危险
đề phòng nguy hiểm
山路又陡又窄,攀登的时候非常危险。
đường núi vừa dốc vừa hẹp, rất nguy hiểm
随便看
优容
优异
优待
优惠
优惠待遇
优抚
优柔
优柔寡断
优渥
优游
优点
优生
优生学
优秀
优等
优美
优育
优胜
优良
优裕
优质
优越
优越感
优选
优选法
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:24:32