请输入您要查询的越南语单词:
单词
危险
释义
危险
[wēixiǎn]
nguy hiểm; nguy cơ; có khả năng thất bại; tổn thất; mối nguy。有遭到损害或失败的可能。
危险期
thời kì nguy hiểm
危险区
khu vực nguy hiểm
危险标志
dấu hiệu nguy hiểm
预防危险
đề phòng nguy hiểm
山路又陡又窄,攀登的时候非常危险。
đường núi vừa dốc vừa hẹp, rất nguy hiểm
随便看
风吹雨打
风味
风味食品
风和日丽
风和日暖
风圈
风土
风土人情
风声
风声鹤唳
风头
风姿
风害
风寒
风尘
酒肉朋友
酒色
酒花
酒药
酒菜
酒量
酒钱
酒靥
酒食
酒饭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:12