请输入您要查询的越南语单词:
单词
红小鬼
释义
红小鬼
[hóngxiǎoguǐ]
hồng tiểu quỷ; chiến sĩ trẻ (cách gọi thân mật chiến sĩ trẻ trong lực lượng hồng quân công nông Trung Quốc)。昵称。中国工农红军中的小战士。
随便看
谅山
谅解
谆
谆谆
谆谆高诫
谇
谈
谈何容易
谈兴
谈判
谈助
谈古论今
谈吐
谈天
谈天说地
谈心
谈情说爱
谈柄
谈笑自若
谈笑风生
谈虎色变
谈言微中
谈论
谈话
谈资
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 15:03:25