请输入您要查询的越南语单词:
单词
即日
释义
即日
[jírì]
书
1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。
本条例自即日起施行。
điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。
本片即日放映。
phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
随便看
国境
国士无双
国威
国子监
国学
国宝
国宴
国家
国家所有制
国家机关
国家裁判
国宾
国帑
国庆
国库
国库券
国度
国徽
国情
国戚
国手
国技
国故
国教
国文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:53:19