请输入您要查询的越南语单词:
单词
即日
释义
即日
[jírì]
书
1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。
本条例自即日起施行。
điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。
本片即日放映。
phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
随便看
涤卡
涤棉布
涤涤
涤瑕荡秽
涤纶
涤荡
涤除
润
润例
润格
润泽
润滑
润滑油
润笔
润色
润资
润饰
涧
涨
涨幅
涨潮
涨风
涩
涪
涫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:30:59