请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 即日
释义 即日
[jírì]
 1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。
 本条例自即日起施行。
 điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
 2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。
 本片即日放映。
 phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:30:59