请输入您要查询的越南语单词:
单词
即日
释义
即日
[jírì]
书
1. ngay trong ngày; hôm nay; trong ngày; cùng ngày; ngay hôm ấy。当天。
本条例自即日起施行。
điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
2. mấy ngày sắp tới; sắp sửa。最近几天内。
本片即日放映。
phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
随便看
希斯凯
希有
希望
希罕
希腊
希腊字母
帏
帐
帐子
帐幕
帐篷
帑
帔
帕
帕拉马里博
帕果帕果
帕皮提
帖
帖子
帖耳
帘
帘子
帘布
帙
帚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 18:40:42