| | | |
| [gùshì] |
| | lề thói lâu nay; chế độ làm việc cũ; lệ cũ。旧日的行事制度;例行的事。 |
| | 虚应故事 |
| ứng phó chiếu lệ cho qua chuyện |
| | 举行故事(按照老规矩敷衍塞责)。 |
| làm theo lệ cũ |
| [gù·shi] |
| | 1. truyện; câu chuyện。真实的或虚构的用做讲述对象的事情,有连贯性,富吸引力,能感染人。 |
| | 神话故事。 |
| truyện thần thoại. |
| | 民间故事。 |
| truyện dân gian. |
| | 2. tình tiết; cốt truyện。文艺作品中用来体现主体的情节。 |