请输入您要查询的越南语单词:
单词
历年
释义
历年
[lìnián]
bao năm qua; hàng năm; bao năm nay。过去的很多年;以往各年。
历年的积蓄。
tích luỹ bao nhiêu năm.
比照历年,今年的收成算中上。
so với những năm qua, thì thu hoạch năm nay coi như là được mùa.
随便看
平金
平铺直叙
平阳
平陆
平靖
平静
平面
平面几何
平面图
平面波
平面镜
平顺
平鱼
平龙
年
年下
年事
年代
年份
年会
年假
年光
年关
年初
年利
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 7:53:32