请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hòu]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 9
Hán Việt: HẬU
 1. dày。扁平物上下两面之间的距离大(跟'薄'相对)。
 厚木板
 tấm ván dày
 厚棉衣
 áo bông dày
 嘴唇很厚。
 môi dày.
 2. độ dày; dày。厚度。
 下了两寸厚的雪。
 tuyết rơi dày hai tấc.
 3. sâu đậm; sâu nặng; sâu sắc; thắm thiết; nặng (tình cảm)。(感情)深。
 深情厚谊
 tình nghĩa sâu nặng; tình sâu nghĩa nặng.
 交情很厚。
 tình cảm sâu nặng
 4. hiền hậu; phúc hậu; độ lượng。厚道。
 宽厚
 rộng rãi độ lượng
 忠厚
 trung hậu
 5. lớn; hậu hĩ; đáng giá; nhiều; giá trị。(利润)大;(礼物价值)大。
 厚利
 lời nhiều; lợi lớn
 厚礼
 lễ hậu; quà tặng đáng giá.
 6. nồng; đậm; đượm; nặng (mùi vị)。(味道)浓。
 酒味很厚。
 mùi rượu nồng.
 7. giàu; giàu có。(家产)富有;殷实。
 家底儿厚。
 gia đình giàu có.
 8. coi trọng; ưu đãi; tôn sùng; nặng; trọng。优待;推崇;重视。
 厚此薄彼。
 nặng bên này, nhẹ bên kia.
 厚今薄古
 trọng kim khinh cổ
 9. họ Hậu。姓。
Từ ghép:
 厚爱 ; 厚薄 ; 厚薄规 ; 厚此薄彼 ; 厚待 ; 厚道 ; 厚度 ; 厚墩墩 ; 厚古薄今 ; 厚今薄古 ; 厚礼 ; 厚利 ; 厚实 ; 厚望 ; 厚颜 ; 厚谊 ; 厚意 ; 厚遇 ; 厚葬 ; 厚重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 1:22:25