请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (騷)
[sāo]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 19
Hán Việt: TAO
 1. rối loạn; không ổn định。扰乱;不安定。
 骚乱。
 rối loạn.
 骚扰。
 rối loạn.
 2. 'Li Tao' (một tác phẩm thơ của Khuất Nguyên)。指屈原的《离骚》。
 骚体。
 thể thơ Li Tao.
 3. thơ văn。泛指诗文。
 骚人。
 nhà thơ.
 4. cợt nhả (cử chỉ); (tác phong) lẳng lơ。指举止轻佻,作风下流。
 5. đực。雄性的(某些家畜)。
 骚马。
 con ngựa đực.
 骚驴。
 con lừa đực.
 6. mùi khai。像尿或狐狸的气味。
Từ ghép:
 骚动 ; 骚客 ; 骚乱 ; 骚扰 ; 骚人 ; 骚体
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:42