请输入您要查询的越南语单词:
单词
短途
释义
短途
[duǎntú]
khoảng cách ngắn; đường ngắn。路程近的;短距离的。
短途运输
vận tải khoảng cách ngắn
短途贩运
buôn chuyến khoảng cách ngắn
随便看
婺
婺剧
婼
婿
媒
媒人
媒介
媒婆
媒怨
媒染剂
媒质
媕
媖
媚
媚外
媚骨
媛
媟
媠
媢
媦
媪
媭
媲
媲美
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 19:54:49