请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 短途
释义 短途
[duǎntú]
 khoảng cách ngắn; đường ngắn。路程近的;短距离的。
 短途运输
 vận tải khoảng cách ngắn
 短途贩运
 buôn chuyến khoảng cách ngắn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 16:57:03