请输入您要查询的越南语单词:
单词
房管
释义
房管
[fángguǎn]
quản lý bất động sản; quản lý địa chính; sở địa chính。房地产管理。
房管局
sở địa chính; nơi quản lý bất động sản.
房管人员
nhân viên sở địa chính
随便看
渹
渺
渺小
渺茫
电台
电告
电唁
电唱头
电唱机
电嘴
电器
电场
电场强度
电复
电大
电头
电子
电子手表
电子显微镜
电子束
电子流
电子游戏机
电子琴
电子管
电子表
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:20:41