请输入您要查询的越南语单词:
单词
房管
释义
房管
[fángguǎn]
quản lý bất động sản; quản lý địa chính; sở địa chính。房地产管理。
房管局
sở địa chính; nơi quản lý bất động sản.
房管人员
nhân viên sở địa chính
随便看
激愤
激战
激扬
激昂
激昂慷慨
激活
激流
激浊扬清
激浪
激涌
激灵
激烈
激磁
激素
激荡
激赏
激起
激越
激辩
激进
激进派
激酶
激醒
濂
濆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:06:27