请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 房管
释义 房管
[fángguǎn]
 quản lý bất động sản; quản lý địa chính; sở địa chính。房地产管理。
 房管局
 sở địa chính; nơi quản lý bất động sản.
 房管人员
 nhân viên sở địa chính
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:20:41