请输入您要查询的越南语单词:
单词
激烈
释义
激烈
[jīliè]
kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ)。(动作、言论等)剧烈。
百米赛跑是一项很激烈的运动。
thi chạy 100m là môn vận động thể thao rất quyết liệt.
大家争论得很激烈。
mọi người tranh luận rất sôi nổi.
随便看
学生装
学田
学界
学监
学科
学租
学究
学童
学籍
学级
学者
学舌
学衔
学识
学说
学费
学长
学问
学阀
学院
扎实
扎手
扎根
扎煞
扎猛子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:49:00