请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一直
释义 一直
[yīzhí]
 1. thẳng; thẳng tuốt。表示顺着一个方向不变。
 一直走,不拐弯。
 đi thẳng, không rẽ ngoặt.
 一直往东,就到了。
 đi thẳng về hướng đông thì đến.
 2. luôn luôn; suốt; liên tục。表示动作始终不间断或状态始终不变。
 雨一直下了一天一夜。
 mưa suốt một ngày một đêm.
 他干活儿一直很卖力。
 anh ấy luôn luôn làm việc hết sức mình.
 3. từ (nhấn mạnh phạm vi đã định)。强调所指的范围。
 全村从老人一直到小孩都非常热情。
 trong làng từ già đến trẻ đều rất nhiệt tình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:33:41