请输入您要查询的越南语单词:
单词
内外
释义
内外
[nèiwài]
1. trong và ngoài; trong ngoài; nội ngoại。内部和外部;里面和外面。
内外有别。
trong ngoài có sự khác biệt.
长城内外。
bên trong và bên ngoài Trường Thành.
2. độ; khoảng chừng; trong vòng。表示概数。
一个月内外。
độ một tháng.
五十岁内外。
khoảng chừng năm tuổi.
随便看
兔唇
兔子
兔崽子
兔死狐悲
兔死狗烹
兔毫
兔脱
兔起鹘落
兕
兖
党
党代表
党八股
党刊
党务
党卫队
党参
党史
党同伐异
党员
党团
党国
党委
党徒
党性
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 6:25:08