请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 内外
释义 内外
[nèiwài]
 1. trong và ngoài; trong ngoài; nội ngoại。内部和外部;里面和外面。
 内外有别。
 trong ngoài có sự khác biệt.
 长城内外。
 bên trong và bên ngoài Trường Thành.
 2. độ; khoảng chừng; trong vòng。表示概数。
 一个月内外。
 độ một tháng.
 五十岁内外。
 khoảng chừng năm tuổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:38:35