请输入您要查询的越南语单词:
单词
内外
释义
内外
[nèiwài]
1. trong và ngoài; trong ngoài; nội ngoại。内部和外部;里面和外面。
内外有别。
trong ngoài có sự khác biệt.
长城内外。
bên trong và bên ngoài Trường Thành.
2. độ; khoảng chừng; trong vòng。表示概数。
一个月内外。
độ một tháng.
五十岁内外。
khoảng chừng năm tuổi.
随便看
文学语言
文学革命
文宗
文官
文工团
文库
文庙
文弱
文思
文恬武嬉
文戏
文房
文房四宝
文才
文抄公
文摘
文教
文旦
文昌鱼
文明
文明戏
文本
文武
文武全才
文武双全
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:38:35