请输入您要查询的越南语单词:
单词
手艺
释义
手艺
[shǒuyì]
tay nghề; kỹ thuật。手工业工人的技术。
手艺人。
người có tay nghề.
这位木匠师傅的手艺很好。
bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.
他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
随便看
战报
战斗
战斗力
战斗机
战时
战术
战机
战果
战栗
战歌
战法
战火
战犯
战略
战略物资
战祸
战线
战绩
战胜
战舰
战表
战袍
战败
战车
战马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:12