请输入您要查询的越南语单词:
单词
手艺
释义
手艺
[shǒuyì]
tay nghề; kỹ thuật。手工业工人的技术。
手艺人。
người có tay nghề.
这位木匠师傅的手艺很好。
bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.
他手艺是高明、做出来的东西就是不一样。
tay nghề của ông ta thật cao siêu, mấy thứ làm ra không cái nào giống cái nào
随便看
套裙
套裤
套话
套语
套购
套路
套车
套近乎
套问
套间
套鞋
套餐
套马杆
奘
奚
奚幸
奚落
奠
奠仪
奠基
奠基石
奠定
奠磐
奠祭
奠边府
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 22:14:09