请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴不得
释义
巴不得
[bàbu·de]
ước gì; chỉ mong sao; những mong sao; mong vô cùng. 迫切盼望。也叫"巴不能够"。
他巴不得立刻见到你。
anh ấy ước gì gặp được chị ngay.
他巴不得立刻回到自己岗位上。
anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
随便看
草写
草创
筐
筐子
筑
筑坝
筑城
筑堤
筑墙
筑室反耕
筑室道谋
筑巢
筑路
筑路队
筒
筒子
筒子楼
筒瓦
筒裙
筒裤
答
答允
答卷
答嘴
答声
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:54:16