请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴不得
释义
巴不得
[bàbu·de]
ước gì; chỉ mong sao; những mong sao; mong vô cùng. 迫切盼望。也叫"巴不能够"。
他巴不得立刻见到你。
anh ấy ước gì gặp được chị ngay.
他巴不得立刻回到自己岗位上。
anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
随便看
文质彬彬
文身
文辞
文达
文过饰非
文选
文采
文雅
文集
文震
文静
文风
文风不动
文饰
文鸟
斋
斋戒
斋月
斋果
斋醮
斋饭
斌
斐
斐济
斐然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:52:23