请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巴不得
释义 巴不得
[bàbu·de]
 ước gì; chỉ mong sao; những mong sao; mong vô cùng. 迫切盼望。也叫"巴不能够"。
 他巴不得立刻见到你。
 anh ấy ước gì gặp được chị ngay.
 他巴不得立刻回到自己岗位上。
 anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:54:16