请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cún]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 6
Hán Việt: TỒN
 1. tồn tại; ở; sinh tồn; còn; sống。存在;生存。
 残存 。
 còn sót lại.
 父母俱存
 。 còn cha còn mẹ.
 2. dự trữ; tích trữ; bảo tồn; đọng; lắng; để dành; bảo quản; duy trì; giữ gìn。储存;保存;保全。
 存 粮。
 dự trữ lương thực.
 封存 。
 niêm phong để bảo tồn.
 3. tích trữ; đầy; tập trung; chất chứa; dồn lại; tích luỹ; kết hợp。蓄积;聚集。
 存 食。
 đầy bụng.
 新建的水库已经存 满了水。
 hồ chứa nước mới xây đã được trữ đầy nước.
 4. để dành; gửi tiền; tiết kiệm。储蓄。
 存 款。
 khoản tiết kiệm.
 存 折。
 sổ tiết kiệm.
 把暂时不用的现款存 在银行里。
 đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.
 5. gởi; gửi。寄存。
 存 车处。
 bãi gửi xe.
 行李先存 在这儿,回头再来取。
 hành lí hãy gửi ở đây, lát nữa trở lại lấy.
 6. bảo lưu; giữ; gìn giữ; bảo quản; bảo vệ。保留。
 存 疑。
 còn nghi vấn.
 存 而不论。
 gác lại không bàn.
 去伪存 真。
 bỏ giả lấy thật.
 7. số dư; tồn; còn; còn lại; tiền mặt; hàng đang có。结存;余留。
 库存 。
 tồn kho.
 收支相抵,净存 二百元。
 lấy thu bù chi, thực còn hai trăm đồng.
 8. rắp tâm; mang trong lòng; ấp ủ; toan tính (tính toán, mưu đồ); quan tâm; bận tâm。心理怀着(某种想法); 关心;关怀。
 存 心。
 rắp tâm.
 不存 任何顾虑。
 không còn chút băn khoăn nào.
Từ ghép:
 存案 ; 存查 ; 存单 ; 存档 ; 存而不论 ; 存放 ; 存抚 ; 存根 ; 存户 ; 存货 ; 存款 ; 存栏 ; 存身 ; 存食 ; 存亡 ; 存项 ; 存心 ; 存疑 ; 存在 ; 存照 ; 存折 ; 存执
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 15:00:35