请输入您要查询的越南语单词:
单词
存栏
释义
存栏
[cúnlán]
chưa xuất chuồng; còn trong chuồng (vật nuôi) (thường dùng trong thống kê)。指牲畜在饲养中(多用于统计)。
生猪存栏头数达两万余。
số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
随便看
潲
潲水
潴
潴留
潵
潷
潸
潸潸
潸然
潺
潺湲
潺潺
潼
潽
潾
澄
澄净
澄彻
澄明
澄沙
澄浆泥
澄清
澄湛
澄碧
澄空
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:26:01