请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 存栏
释义 存栏
[cúnlán]
 chưa xuất chuồng; còn trong chuồng (vật nuôi) (thường dùng trong thống kê)。指牲畜在饲养中(多用于统计)。
 生猪存栏头数达两万余。
 số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 9:08:11