请输入您要查询的越南语单词:
单词
存栏
释义
存栏
[cúnlán]
chưa xuất chuồng; còn trong chuồng (vật nuôi) (thường dùng trong thống kê)。指牲畜在饲养中(多用于统计)。
生猪存栏头数达两万余。
số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
随便看
偷营
偷袭
偷闲
偷食
偷鸡摸狗
偹
偻
偾
偾事
偿
偿命
偿还
傀
傀儡
傀儡戏
傀儡政权
傅
傅会
傅科摆
傅粉
傈
傉
傍
傍亮儿
傍人篱壁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:14:24