请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孜孜
释义 孜孜
[zīzī]
 cần cù; cần mẫn; siêng năng; chăm chỉ; mẫn cán。勤勉。
 孜孜不倦。
 cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ.
 孜孜不息地工作。
 làm việc cần cù không ngơi nghỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:31:09