请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 护养
释义 护养
[hùyǎng]
 1. bảo dưỡng; chăm sóc。护理培育。
 护养秧苗
 chăm sóc cây trồng
 精心护养仔猪。
 cẩn thận chăm sóc heo con
 2. giữ gìn; duy trì; duy tu; bảo dưỡng; bảo vệ。养护。
 护养公路
 duy tu đường xá
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:09:33