释义 |
喳 | | | | | [chā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TRA | | | thì thầm; thủ thỉ。小声说话的声音。 | | Từ ghép: | | | 喳喳 | | [zhā] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: TRA | | | 1. dạ; vâng (tiếng trả lời của đầy tớ đối với người chủ)。旧时仆役对主人的应诺声。 | | | 2. ríu rít (từ tượng thanh)。象声词。 | | | 喜鹊喳 喳地叫。 | | chim khách kêu ríu rít. |
|