请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: TRA
 thì thầm; thủ thỉ。小声说话的声音。
Từ ghép:
 喳喳
[zhā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRA
 1. dạ; vâng (tiếng trả lời của đầy tớ đối với người chủ)。旧时仆役对主人的应诺声。
 2. ríu rít (từ tượng thanh)。象声词。
 喜鹊喳 喳地叫。
 chim khách kêu ríu rít.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:19