请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 扒拉
释义 扒拉
[bàla]
 1. lay; khuấy động; gẩy; khẩy; đẩy。拨动。
 把钟摆扒拉一下。
 lay cái quả lắc đồng hồ một cái
 扒拉算盘子儿
 khẩy bàn tính
 2. loại trừ; gạt bỏ; gạt đi; khẩy đi; bỏ bớt。去掉;撤掉。
 把压在苗儿上的土块扒拉开。
 gẩy hòn đất trên mầm cây đi
 人太多了,要扒拉下去几个。
 nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
[pá·la]
 và cơm; lùa cơm。用筷子把饭拔到嘴里。
 他扒拉了两口饭就跑出去了。
 nó và vài miếng cơm rồi bỏ chạy ra ngoài chơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:26:39