请输入您要查询的越南语单词:
单词
物质
释义
物质
[wùzhì]
1. vật chất (thực tại khách quan tồn tại ngoài ý thức của con người)。独立存在于人的意识之外的客观实在。
2. vật chất; của cải (chỉ tiền bạc, vật dụng trong cuộc sống...)。特指金钱、生活资料等。
物质奖励
ban thưởng vật chất.
物质生活。
cuộc sống vật chất.
随便看
墨绿
墨菊
墨西哥
墨西哥城
墨迹
墨镜
墨鱼
墨鸦
墩
墩子
墩布
墩座
墫
墬
墺
墼
壁
壁上观
壁厢
壁垒
壁垒森严
壁报
壁挂
壁柜
壁橱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:27