请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 物质
释义 物质
[wùzhì]
 1. vật chất (thực tại khách quan tồn tại ngoài ý thức của con người)。独立存在于人的意识之外的客观实在。
 2. vật chất; của cải (chỉ tiền bạc, vật dụng trong cuộc sống...)。特指金钱、生活资料等。
 物质奖励
 ban thưởng vật chất.
 物质生活。
 cuộc sống vật chất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 8:04:27