请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 权标
释义 权标
[quánbiāo]
 quyền tiêu (biểu thị quyền lực của thời La Mã, quyền lực được tượng trưng bằng cây búa cắm trong bó gậy, biểu tượng đó gọi là 'phát- xít'. Mút-xô-li-ni đã lấy từ này đặt tên cho đảng của mình 'đảng phát- xít')。中间插着一把斧头的一捆木棍,古 代罗马把它作为权力的象征。'权标'的译音是'法西斯'。意大利独裁者墨索里尼的法西斯党名称由此而来。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:16