请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dài]
Bộ: 黑 (黒) - Hắc
Số nét: 16
Hán Việt: ĐẠI
 than vẽ lông mày; phẩm xanh đen (loại phẩm phụ nữ thời xưa dùng để vẽ lông mày)。青黑色的颜料,古代女子用来画眉。
 粉黛(指妇女)。
 phụ nữ; son phấn (nay ví với người phụ nữ).
Từ ghép:
 黛蓝 ; 黛绿 ; 黛紫
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:16:00