请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收买
释义 收买
[shōumǎi]
 1. thu mua; mua。收购。
 收买旧书。
 thu mua sách cũ.
 收买废铜烂铁。
 thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
 2. mua chuộc; lấy lòng。用钱财或其他好处笼络人,使受利用。
 收买人心。
 mua chuộc lòng người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:00:30