请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收回
释义 收回
[shōuhuí]
 1. thu về; lấy về。把发出去或借出去的东西、借出去或用出去的钱取回来。
 收回贷款。
 thu nợ.
 收回成本。
 thu hồi vốn.
 借出的书,应该收回了。
 sách cho mượn đã đến lúc phải lấy về.
 2. thủ tiêu; huỷ bỏ (ý kiến, mệnh lệnh...)。撤销;取消(意见、命令等)。
 收回原议。
 huỷ bỏ quyết định cũ.
 收回成命。
 thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:49