请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收敛
释义 收敛
[shōuliǎn]
 1. thu lại; biến mất; vụt tắt (nụ cười, tia sáng)。(笑容、光线等)。减弱或消失。
 他的笑容突然收敛了。
 nụ cười của anh ấy đột nhiên biến mất.
 夕阳已经收敛了余辉。
 ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.
 2. bớt phóng túng。减轻放纵的程度(指言行)。
 3. cầm (không để chảy)。引起有机体组织的收缩,减少腺体的分泌。
 收敛剂。
 thuốc cầm máu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:29:17