请输入您要查询的越南语单词:
单词
改道
释义
改道
[gǎidào]
1. thay đổi tuyến đường; đổi tuyến; thay đổi đường đi。改变行走的路线。
此处翻修马路,车辆必须改道行驶。
chỗ này đang sửa đường, xe phải đổi tuyến chạy.
2. đổi dòng; thay đổi dòng chảy。(河流)改变经过的路线。
黄河改道
thay đổi dòng chảy sông Hoàng hà.
随便看
湝
湟
湠
湢
湣
湦
湧
湨
湩
湫
湫隘
湮
湮没
湮灭
湲
湴
湾
湿
湿度
湿度计
湿气
湿润
湿淋淋
湿漉漉
湿疹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:23:06