请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (屆)
[jiè]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 8
Hán Việt: GIỚI
 1. đến (lúc)。到(时候)。
 届期。
 đến kỳ.
 2. khoá; lần; đợt; cuộc (lượng từ, dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ)。量词,略同于'次',用于定期的会议或毕业的班级等。
 本届毕业生。
 học sinh tốt nghiệp khoá này.
 第二届全国人民代表大会。
 đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
Từ ghép:
 届满 ; 届期 ; 届时
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:21:11