请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可口
释义 可口
[kěkǒu]
 ngon miệng; vừa miệng; hợp khẩu vị; khoái khẩu。食品, 饮料味道好或冷热适宜。
 吃 着 家乡风味的菜,觉得 很可口。
 thưởng thức những món ăn mang hương vị đồng quê, cảm thấy rất ngon miệng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:49:52