| | | |
| [gǔngǔn] |
| | 1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滚动或翻腾。 |
| | 车轮滚滚 |
| bánh xe lăn đều. |
| | 大江滚滚东去。 |
| dòng sông cuồn cuộn chảy về đông. |
| | 狂风卷起了滚滚的黄沙。 |
| trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn. |
| | 2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容连续不断。 |
| | 雷声滚滚 |
| tiếng sấm liên tục |
| | 财源滚滚 |
| tiền vô như nước; tiền vô ào ào. |