请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滚滚
释义 滚滚
[gǔngǔn]
 1. cuồn cuộn; lăn đều。形容急速地滚动或翻腾。
 车轮滚滚
 bánh xe lăn đều.
 大江滚滚东去。
 dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
 狂风卷起了滚滚的黄沙。
 trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.
 2. liên tục; ào ào; như nước; không dứt。形容连续不断。
 雷声滚滚
 tiếng sấm liên tục
 财源滚滚
 tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:29:39