请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (屢)
[lǚ]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 12
Hán Việt: LŨ
 nhiều lần; liên tiếp; luôn luôn; dồn dập。屡次。
 屡教不改。
 bảo nhiều lần mà không sửa.
 屡战屡胜。
 đánh thắng nhiều trận.
 屡见不鲜。
 thấy nhiều lần nên không thấy có gì mới lạ.
Từ ghép:
 屡次 ; 屡次三番 ; 屡见不鲜 ; 屡教不改 ; 屡屡 ; 屡试不爽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:53:25