请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可操左券
释义 可操左券
[kěcāozuǒquàn]
 nắm đằng chuôi; chắc chắn thành công; (phần bên trái của khế ước, do người cho vay cầm làm bằng)。古代称契约为券,用竹做成,分左右两片立约的人各拿 一片,左券常用作索偿的凭证'可操左券'比喻成功有把握。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:45