请输入您要查询的越南语单词:
单词
可望而不可即
释义
可望而不可即
[kěwàngérbùkějí]
khó với tới; muốn gần mà không gần được; nhìn thấy nhưng không với tới được; có thể thực hiện được nhưng thực tế rất khó làm được。只能够望见而不能够接近,形容看来可以实现而 实际难以实现。'即'也作及。
随便看
封一
封三
封二
封冻
封口
封嘴
封四
封土
封地
封套
封妻荫子
封存
封官许愿
封山育林
封底
封建
封建主
封建主义
封建制度
封建割据
封建社会
封斋
封条
封河
封港
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:57